ISUZU NPR85KE4
XE TẢI ISUZU 3T495 THÙNG KÍN 5M2
Tải trọng hàng hóa | 3495 kg |
Kích thước lòng thùng | 5150 x 2070 x 1890 mm |
Công suất | 124 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá tốt xin liên hệ | 0906 689 686 |
tỔNG QUAN VÀ ĐỘNG CƠ
Động cơ xe tải NMR85KE4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với chất lượng vượt trội cho vận hành vô cùng mạnh mẽ. Kiểu dáng đẹp mắt chính là yếu tố trọng điểm làm nên tên tuổi của Isuzu. Thùng được đóng theo tiêu chuẩn cao chịu tải tốt nên đảm bảo chở được hàng hóa đa dạng.
Giá xe tải Isuzu luôn luôn tốt nhất so với các dòng xe khác trên thị trường
Xe Tải Isuzu 3T495 Thùng Kín 5M2 vẫn áp dụng phong cách thiết kế vốn có của hãng: kiểu dáng hiện dại, thiết kế nhỏ gọn, mặt trước cabin bo cong giúp giảm sức cản không khí khi xe lưu thông.
|
Tiện Nghi VÀ TRANG BỊ
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
|
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật XE THÙNG
Khối lượng
Tải trọng hàng hóa | kg | 3495 |
Tổng tải trọng xe | kg | 7200 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 5150 x 2070 x 1890 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1585 |
Động cơ & Truyền động
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi |
Vận hành
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 37 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 57,2 |
Khung Gầm
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 -16 12PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Thông số thùng
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Hình ảnh
Báo giá nhanh
Mr. Đức
Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay
⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất