0906 689 686
0906 689 686
1691/3N, Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM. | Hotline: 0906 689 686

ISUZU NQR75ME4

XE TẢI ISUZU 4T9 THÙNG KÍN 6M2

 

Tải trọng hàng hóa4900 kg
Kích thước lòng thùng6150 x 2090 x 765/2050 mm
Công suất155 Ps
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Giá tốt xin liên hệ 0906 689 686

tỔNG QUAN VÀ ĐỘNG CƠ

Động cơ xe tải NQR75ME4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với chất lượng vượt trội cho vận hành vô cùng mạnh mẽ. Kiểu dáng đẹp mắt chính là yếu tố trọng điểm làm nên tên tuổi của Isuzu. Thùng được đóng theo tiêu chuẩn cao chịu tải tốt nên đảm bảo chở được hàng hóa đa dạng.

Giá xe tải Isuzu luôn luôn tốt nhất so với các dòng xe khác trên thị trường

Xe Tải Isuzu 4T900 Thùng Kín 6M2 vẫn áp dụng phong cách thiết kế vốn có của hãng: kiểu dáng hiện dại, thiết kế nhỏ gọn, mặt trước cabin bo cong giúp giảm sức cản không khí khi xe lưu thông. 

Tải trọng hàng hóa4900 kg
Kích thước lòng thùng6150 x 2090 x 765/2050  mm
Công suất155 Ps
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Liên hệ trực tiếp để có giá và ưu đãi tốt nhất 0906 689 686
 

Tiện Nghi VÀ TRANG BỊ

Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.

  • 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
  • Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Phanh khí xã
  • Núm mồi thuốc
  • Máy lạnh (Tùy chọn)
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
  • CD-MP3, AM-FM radio

Đặc Điểm Kỹ Thuật XE THÙNG

Tải trọng hàng hóakg4900
Tổng tải trọng xekg9000
Số chỗ ngồiNgười3
Thùng nhiên liệuLít90
Kích thước lọt lòng thùngmm6150 x 2090 x 765/2050
Chiều dài cơ sởmm2750
Vệt bánh xe trước – saumm1475 / 1425
Khoảng sáng gầm xemm195
Chiều dài đầu – đuôi xemm1110 / 1585
Tên động cơ 4JJ1E4NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dung tích xy lanhcc2999
Đường kính và hành trình pistonmm95,4 x 104,9
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm124 (91) / 2600
Momen xoắn cực đạiN.m(kgf.m)/rpm354 (36) / 1500
Hộp số MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi
Tốc độ tối đakm/h100
Khả năng vượt dốc tối đa%37
Bán kính quay vòng tối thiểum57,2
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00 -16 12PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70AH x 2
Đà dọc / Đà Ngang U100 / U80 / …
Sàn thùng Inox / Sắt / …
Vách ngoài – Vách trong Inox / Tole Sơn / Composite / Alu …
Giữa là khung xương hộp Inox / Sắt / …
Ốp trang trí dọc thùng Inox / Composite / …
Khung bao thùng                                                                           Inox / Sắt / …
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau Inox / Sắt / Composite / …
Đệm lót đà Cao su / Gỗ.

Hình ảnh

Báo giá nhanh

Mr. Đức

Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay

⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất

Close Menu
Đăng kí báo giá