0906 689 686
0906 689 686
1691/3N, Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM. | Hotline: 0906 689 686

XE ĐÔNG LẠNH

Hiện nay do nhu cầu đời sống ngày càng tăng cao, kéo theo những yêu cầu về thực phẩm ngày một khắt khe hơn đòi hỏi phải có những dòng xe chuyên dùng để vận chuyển những thực phẩm tươi sống đến với người tiêu dùng, chính vì thế mà các hãng xe đã nghiên cứu đưa ra thị trường dòng Xe Đông Lạnh Isuzu, dòng xe đóng vai trò to lớn và không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại ngày nay. Xe Đông Lạnh Isuzu chuyên để chở, vận chuyển những sản phẩm cần được bảo quản ở nhiệt độ thấp như hải sản tươi sống, thủy sản, thực phẩm, rau củ… cần bảo quản lạnh nhằm luôn giữ được sự tươi xanh, không bị hư hỏng trong quá trình di chuyển, đặc biệt là trên những cung đường dài.

Xe Tải Isuzu Thùng Đông Lạnh là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo một nhà sản xuất xe tải với thương hiệu hàng đầu thế giới luôn cho ra đời những sản phẩm đạt chuẩn chất lượng hoàn hảo.

Sau đây là những dòng Xe Đông Lạnh Isuzu phổ biến nhất. Hãy cùng Đức tìm hiểu ngay sau đây nhé!

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ CÓ GIÁ VÀ ƯU ĐÃI TỐT NHẤT  :  Hotline 0906 689 686

XE ĐÔNG LẠNH | QKR-SERIES

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm105(77) / 3,200
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.00-15 12PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg4,990
Tải trọngkg2,150
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm5,400 x 1,870 x 2,850
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm3700 x 1870 x 1950
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm3,520 x 1,720 x 1,780
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-1400 (3250W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm105(77) / 3,200
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.00-15 12PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg4,950
Tải trọngkg1,950
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm6,110 x 1,870 x 2,850
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm4400 x 1870 x 1950
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm4,220 x 1,720 x 1,780
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-2500 (4950W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18

XE ĐÔNG LẠNH | N-SERIES

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm124(91) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.00-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg4990 (5700)
Tải trọngkg1800 (2490)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm6,320 x 1,850 x 2,800
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm4450 x 1950 x 1950
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm4,370 x 1,800 x 1,780
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-2500 (4950W)/T-2600 (3860W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4JH1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm124(91) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 7.50-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg7200 (7500)
Tải trọngkg3490 (3800)
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm7,030 x 2,150 x 3,000
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm5250 x 2150 x 2080
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm5,070 x 2,000 x 1,900
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3000 (5459W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm155(114) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg9,500
Tải trọngkg5,450
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm7,570 x 2,200 x 3,200
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm5750 x 2200 x 2200
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm5,570 x 2,050 x 2,020
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3000 (5459W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm155(114) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 14PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg9,500
Tải trọngkg5,250
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm8,120 x 2,200 x 3,200
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm6300 x 2200 x 2200
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm6,120 x 2,050 x 2,020
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3500 (6800W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18

XE ĐÔNG LẠNH | F-SERIES

THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm190(140) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 18PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg11,000
Tải trọngkg6,000
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm7,760 x 2,300 x 3,380
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm5900 x 2300 x 2280
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm5,670 x 2,120 x 2,065
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3000 (5459W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 4HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm190(140) / 2,600
Cỡ lốp (Trước / Sau) 8.25-16 18PR
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg11,000
Tải trọngkg5,850
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm8,670 x 2,300 x 3,380
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm6700 x 2300 x 2280
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm6,470 x 2,120 x 2,065
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3500 (6800W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 6HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm241(177) / 2,400
Cỡ lốp (Trước / Sau) 10.00-R20
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg15,350
Tải trọngkg7,650
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm9,270 x 2,500 x 3,830
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm7100 x 2500 x 2550
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm6,850 x 2,320 x 2,310
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3500 (6800W)THERMO MASTER G42SE (8139W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 6HK1E4NC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm241(177) / 2,400
Cỡ lốp (Trước / Sau) 10.00-R20
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg15,700
Tải trọngkg7,700
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm9,900 x 2,500 x 3,830
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm7700 x 2500 x 2550
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm7,450 x 2,320 x 2,310
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO MASTER T-3500 (6800W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin Tiêu chuẩn
Loại động cơ 6HK1E4SC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm280(206) / 2400
Cỡ lốp (Trước / Sau) 11.00-R20
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg24000
Tải trọngkg13700
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm9900 x 2500 x 3830
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm7700 x 2500 x 2550
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm7450 x 2320 x 2310
HỆ THỐNG THÙNG LẠNH
Máy lạnh thùng THERMO MASTER G42SE (8139W)/T-5100SE (7500W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
THÔNG SỐ CƠ BẢN
Máy lạnh cabin tiêu chuẩn
Loại động cơ 6HK1E4SC
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm280(206) / 2,400
Cỡ lốp (Trước / Sau) 11.00-R20
KHỐI LƯỢNG
Khối lượng toàn bộkg24,000
Tải trọngkg13,200
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC)mm11,250 x 2,500 x 3,830
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC)mm8500 x 2500 x 2550
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC)mm8,250 x 2,320 x 2,310
HỆ THỐNG LẠNH THÙNG
Máy lạnh thùng THERMO KING SB-230 (14950W)
Nhiệt độ lạnh thùng tối đaĐộ C-18
KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT

Hiện tại Isuzu GreenKa đang có chương trình khuyến mãi đặc biệt hấp dẫn cho Quý Khách Hàng mua Xe Tải Isuzu.
Quý Khách Hàng liên hệ trực tiếp Mr.Đức để được tư vấn trực tiếp và nhận được nhiều ưu đãi.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách Hàng!
Hotline: 0906 689 686

mr.Đức

Phụ Trách Kinh Doanh
Hotline: 0906 689 686

Email: dangducnguyen88@gmail.com

Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay

⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất

Close Menu
Đăng kí báo giá