Isuzu Q-Series
Xe tải hạng nhẹ Isuzu Q-Series được trang bị động cơ Commonrail Euro 4 hiện đại, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Đây là dòng “xe tải cho mọi nhà”, được ưa chuộng với chất lượng đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
Trọng tải | 5,500 kg |
Kích thước | 5,830 x 1,860 x 2,200 mm |
Công suất | 105 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá Niêm yết | 500,000,000 VNĐ |
Tổng Quan Isuzu 1,9 Tấn QKR77HE4
Xe tải hạng nhẹ Isuzu Q-Series được trang bị động cơ Commonrail Euro 4 hiện đại, bền bỉ và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nhiên liệu. Đây là dòng “xe tải cho mọi nhà”, được ưa chuộng với chất lượng đạt tiêu chuẩn Nhật Bản, vận hành linh hoạt và giá thành hợp lý.
|
CHI TIẾT THÙNG XE 1,9 tấn Isuzu QKR77HE4
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tải trọng hàng hóa cho phép chở | kg | 1995 – 2300 – 2900 |
Trổng tải trọng xe | kg | 4995 – 4995 – 5500 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Kích thước bao xe (DxRxC) | mm | 6130 x 1875 x 2895 |
Số người cho phép chở | người | 3 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Tiện Nghi Isuzu 1,9 tấn QKR77HE4
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
|
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật XE 1,9 tấn Isuzu QKR77HE4
Khối lượng toàn bộ | kg | 5000 |
Khối lượng bản thân | kg | 1885 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước tổng thể DxRxC | mm | 5830 x 1860 x 2200 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |







ĐÁNH GIÁ XE TẢI Isuzu 1,4 tấn QKR77HE4

Mr. Đức
Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay
⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất