0906 689 686
0906 689 686
1691/3N, Quốc lộ 1A, KP3, P.An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM. | Hotline: 0906 689 686

ISUZU QKR77FE4

XE TẢI ISUZU 1T495 THÙNG KÍN 3M5

 

Tải trọng hàng hóa1495 kg
Kích thước lòng thùng3580 x 1750 x 1900 mm
Công suất105 Ps
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Giá tốt xin liên hệ 0906 689 686

tỔNG QUAN VÀ ĐỘNG CƠ

Động cơ xe tải QKR77FE4 đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4 với chất lượng vượt trội cho vận hành vô cùng mạnh mẽ. Kiểu dáng đẹp mắt chính là yếu tố trọng điểm làm nên tên tuổi của Isuzu. Thùng được đóng theo tiêu chuẩn cao chịu tải tốt nên đảm bảo chở được hàng hóa đa dạng.

Xe Tải Isuzu 1T495 Thùng Kín 3M5 ra đời phục vụ cho khách hàng có nhu cầu về xe tải nhỏ dưới 2T5 có thể đi được vào nội thành với giá thành cực tốt cho khách hàng có thể yên tâm lựa chọn và mua xe.

Giá xe tải nhỏ Isuzu luôn luôn tốt nhất so với các dòng xe khác trên thị trường

Xe Tải Isuzu 1T495 Thùng Kín 3M5 vẫn áp dụng phong cách thiết kế vốn có của hãng: kiểu dáng hiện dại, thiết kế nhỏ gọn, mặt trước cabin bo cong giúp giảm sức cản không khí khi xe lưu thông. 

Tải trọng hàng hóa1495 kg
Kích thước lòng thùng3580 x 1750 x 1900 mm
Công suất105 Ps
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Liên hệ trực tiếp để có giá và ưu đãi tốt nhất 0906 689 686
 

Tiện Nghi VÀ TRANG BỊ

Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.

  • 2 tấm che nắng cho tài xế và phụ xế
  • Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
  • Tay nắm cửa an toàn bên trong
  • Núm mồi thuốc
  • Máy lạnh (Tùy chọn)
  • Dây an toàn 3 điểm
  • Kèn báo lùi
  • Hệ thống làm mát và sưởi
  • Hộp đen lưu dữ liệu hoạt động của xe DRM
  • CD-MP3, AM-FM radio

Đặc Điểm Kỹ Thuật XE THÙNG

Tải trọng hàng hóakg1495
Tổng tải trọng xekg4200
Số chỗ ngồiNgười3
Thùng nhiên liệuLít100
Kích thước lọt lòng thùngmm3580 x 1750 x 1900
Chiều dài cơ sởmm2750
Vệt bánh xe trước – saumm1385 / 1425
Khoảng sáng gầm xemm190
Chiều dài đầu – đuôi xemm1010 / 1320
Tên động cơ 4JH1E4NC
Loại động cơ Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Dung tích xy lanhcc2999
Đường kính và hành trình pistonmm95,4 x 104,9
Công suất cực đạiPs(kW)/rpm105 (77) / 3200
Momen xoắn cực đạiN.m(kgf.m)/rpm230 (23) / 2000 ~ 3200
Hộp số MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi
Tốc độ tối đakm/h95
Khả năng vượt dốc tối đa%32,66
Bán kính quay vòng tối thiểum5,8
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00 – 15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-70AH x 2
Đà dọc / Đà Ngang U100 / U80 / …
Sàn thùng Inox / Sắt / …
Vách ngoài – Vách trong Inox / Tole Sơn / Composite / Alu …
Giữa là khung xương hộp Inox / Sắt / …
Ốp trang trí dọc thùng Inox / Composite / …
Khung bao thùng                                                                           Inox / Sắt / …
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau Inox / Sắt / Composite / …
Đệm lót đà Cao su / Gỗ.

Hình ảnh

Báo giá nhanh

Mr. Đức

Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay

⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất

Close Menu
Đăng kí báo giá