ISUZU QKR77HE4
THÙNG CHỞ GIỐNG GIA CẦM 4M3
CÓ ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ
Tải trọng hàng hóa | 1995 kg |
Kích thước lòng thùng | 4330 x 1750 x 1900 mm |
Công suất | 105 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá tốt xin liên hệ | 0906 689 686 |
tỔNG QUAN VÀ ĐỘNG CƠ
Xe chở giống gia cầm 1T9 QKR77HE4 mang nhiều đặc điểm ưu việt và nổi trội, động cơ Euro 4 với thiết kế tinh tế và nhã nhặn nhưng không kém phần mạnh mẽ, nó được ví là 1 dòng xe có chất lượng cao, đáng tin cậy và là sự lựa chọn hoàn hảo nhất trong phân khúc xe tải nhẹ hiện nay. Ngoài ra, thùng xe được gia cố chắc chắn và có kích thước lớn, vận chuyển hàng hóa luôn được thuận tiện hơn.
Tất cả các dòng xe Isuzu đều được trang bị động cơ “Blue Power” mới của hãng, động cơ phun nhiên liệu điện tử Common Rail áp suất cao trang bị tăng áp biến thiên, giúp tăng hiệu suất nạp, ít hao nhiên liệu, giảm ồn và thân thiện với môi trường, tăng tuổi thọ động cơ.
|
Tiện Nghi VÀ TRANG BỊ
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
|
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật XE THÙNG
Tải trọng hàng hóa | kg | 1995 |
Tổng tải trọng xe | kg | 4995 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 4330 x 1750 x 1900 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1385 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 190 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1010 / 1320 |
Tên động cơ | 4JH1E4NC | |
Loại động cơ | Common rail, turbo tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 105 (77) / 3200 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 230 (23) / 2000 ~ 3200 |
Hộp số | MSB5S – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 95 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 32,66 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5,8 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 – 15 12PR | |
Máy phát điện | 12V-60A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Hình ảnh
Mr. Đức
Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay
⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất