ISUZU NQR75ME4
THÙNG DÀI 6M2
Tải trọng hàng hóa | 4990 kg |
Kích thước lòng thùng | 6200 x 2120 x 2050 mm |
Công suất | 155 Ps |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Giá tốt xin liên hệ | 0906 689 686 |
tỔNG QUAN VÀ ĐỘNG CƠ
Xe Tải Thùng Cánh Dơi 4T99 Thùng Dài 6M2 là một trong những sản phẩm đang được ưa chuộng trên thị trường bởi sự linh hoạt cũng như chất lượng mà xe mang lại. Mẫu Xe Tải Thùng Cánh Dơi phục vụ cho các hình thức kinh doanh di động, thường xuyên di chuyển. Thiết kế xe đa dạng mẫu mã phục vụ cho các mục đích sử dụng kinh doanh khác nhau: vận tải, quầy bán hàng lưu động, quầy cafe, thức ăn nhanh,…. hệ thống cánh mở bửng thùng mở linh hoạt và khép kín khi di chuyển rất an toàn và thuận tiện.
Xe Tải Thùng Cánh Dơi 4T99 Thùng Dài 6M2 là kết quả của sự kết hợp hoàn hảo một nhà sản xuất xe tải với thương hiệu hàng đầu thế giới luôn cho ra đời những sản phẩm đạt chuẩn chất lượng hoàn hảo.
Sau đây là dòng Xe Tải Thùng Cánh Dơi 4T99 Thùng Dài 6M2. Hãy cùng Đức tìm hiểu ngay sau đây nhé!
|
Tiện Nghi VÀ TRANG BỊ
Được thiết kế theo khái niệm ISUZU UNIVERSAL SPACE, xe tải Isuzu đi kèm với cabin rộng rãi tiện nghi và khu vực kiểm soát thuận tiện.
|
|
Đặc Điểm Kỹ Thuật XE THÙNG
Tải trọng hàng hóa | kg | 4990 |
Tổng tải trọng xe | kg | 9500 |
Số chỗ ngồi | Người | 3 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 90 |
Kích thước lọt lòng thùng | mm | 6200 x 2120 x 2050 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2750 |
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 1475 / 1425 |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 195 |
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1110 / 1585 |
Tên động cơ | 4JJ1E4NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2999 |
Đường kính và hành trình piston | mm | 95,4 x 104,9 |
Công suất cực đại | Ps(kW)/rpm | 124 (91) / 2600 |
Momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m)/rpm | 354 (36) / 1500 |
Hộp số | MYY5T – 5 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa | km/h | 100 |
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 37 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 57,2 |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | |
Phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không | |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00 -16 12PR | |
Máy phát điện | 24V-50A | |
Ắc quy | 12V-70AH x 2 |
Đà dọc / Đà Ngang | U100 / U80 / … | |
Sàn thùng | Inox / Sắt / … | |
Vách ngoài – Vách trong | Inox / Tole Sơn / Composite / Alu … | |
Giữa là khung xương hộp | Inox / Sắt / … | |
Ốp trang trí dọc thùng | Inox / Composite / … | |
Khung bao thùng | Inox / Sắt / … | |
Vè sau – Cản Hông – Cản Sau | Inox / Sắt / Composite / … | |
Đệm lót đà | Cao su / Gỗ. |
Hình ảnh
Mr. Đức
Để lựa chọn được một chiếc xe Isuzu ưng ý, đáp ứng đúng nhu cầu của Quý khách thì cần phải có một Tư vấn viên kinh nghiệm. Đức sẽ giúp quý khách:
⇒ Chọn Xe Phù Hợp
⇒ Báo Giá Tốt Nhất
⇒ Giao Xe Ngay
⇒ Dịch Vụ Sau Bán Hàng Tốt Nhất